Đã hơn 40 năm trôi qua kể từ lần gần nhất mà cuộc đua MVP NBA bị thống trị bởi 3 big man. Nikola Jokic, Joel Embiid và Giannis Antetokounmpo đều là những siêu sao hàng đầu giải đấu và là đối trọng của nhau. Xét theo nhiều phương diện, sự chênh lệch về trình độ giữa ba tiền phong là ít ỏi đến mức khó có thể nhận ra. Chính vì thế, các chỉ số cao cấp phản ánh về cuộc đua MVP tốt hơn rất nhiều so với các thông số như điểm, rebound, kiến tạo hay block.
Những con số không biết nói dối. Để đánh giá được giá trị của một cầu, những thông số thường được dùng bao gồm chỉ số hiệu quả của cầu thủ (PER), Win Shares, chỉ số +/- (Plus/Minus) và số trận thắng nhiều hơn người thay thế (WARP). PER là một chỉ số đo lường tổng hợp tất cả các thông số cơ bản trong khi Win Shares dựa trên các thống kê về tấn công, phòng ngự và thời gian thi đấu. Bên cạnh đó, Plus/Minus thể hiện màn trình diễn của đội khi cầu thủ thi đấu trên sân và WARP chứng minh tầm quan trọng của cầu thủ đó khi vắng mặt.
Cao cấp hơn các chỉ số trên chính là Plus/Minus hiệu chỉnh. Thông số này phản ánh chính xác hơn về ảnh hưởng của một cầu thủ khi hiện diện trên sân so với các con số khác. Nguyên nhân của sự hiệu quả này đến từ việc chỉ số Plus/Minus hiệu chỉnh của các đồng đội và đối thủ đều được thêm vào công thức, tạo nên độ tin cậy cao hơn rất nhiều so với Plus/Minus thông thường.
Các thang đo lường đáng tin cậy sẽ tổng hợp tất cả các chỉ số này và đưa ra một giá trị "cô đặc" đáng tin cậy. 4 thang đo được sử dụng để dự đoán cuộc đua MVP NBA bao gồm RPM (Plus/Minus thực của ESPN), thang RAPTOR của trang FiveThirtyEight, thang đo EPM (Plus/Minus ước lượng) và thang đo mang tên rất kêu, LEBRON.
Xét theo hai thang đo đầu tiên, sự chênh lệch giữa ba ứng cử viên MVP là rất ít. Thế nhưng chênh lệch biên giữa Jokic và hai siêu sao còn lại là khá lớn. Về tổng quan, trung bình chỉ số phòng ngự của big man người Serbia là lớn hơn tất cả. Giannis Antetokounmpo là một siêu sao phòng thủ về mặt cá nhân, tuy nhiên sự xuất hiện của Nikola Jokic trên sân giúp mặt trận phòng ngự của đội bóng tăng lên vượt bậc.
Sự khác biệt của Nikola Jokic đến từ việc xung quanh anh không có một tiền phong quá nổi bật như các đối thủ cạnh tranh MVP khác. Trung phong đến từ châu Âu càn quét ở khâu bắt bóng bật bảng khi anh có đến 31,3% số rebound phòng ngự trên tổng của mỗi trận. Việc ngăn chặn đối phương tiếp tục giành được quyền kiếm soát bóng giúp Nikola Jokic áp đảo các ứng cử viên MVP ở hạng mục này.
Cầu thủ | EPM | LEBRON | RAPTOR | RPM | TRUNG BÌNH |
---|---|---|---|---|---|
Antetokounmpo | 1,3 | 2,3 | 2,1 | 1,6 | 1,8 |
Embiid | 1,9 | 2,2 | 3,7 | 5,7 | 3,4 |
Jokic | 1,5 | 2,0 | 5,9 | 6,8 | 4,1 |
Ở mặt trận tấn công, người hâm mộ thường có xu hướng "cào bằng" sự khác biệt giữa các siêu sao. Dĩ nhiên, điểm số ghi được và kiến tạo là những thông số khá đáng tin cậy, tuy nhiên chúng không phản ánh được toàn bộ tầm ảnh hưởng và hiệu quả tấn công của một cá nhân.
Các thang đo cao cấp cho thấp sự khác biệt đáng kể so với giá trị về điểm số và kiến tạo thông thường. Joel Embiid, vua ghi điểm ở NBA hiện tại với 30,4 điểm mỗi trận lại là người có chỉ số tấn công trung bình thấp nhất. Nguyên nhân của sự nghịch lý này đến từ tỉ trọng cầm bóng của Embiid là cao nhất NBA nhưng tỉ lệ ném thực lại thấp hơn hai big man còn lại (Jokic 66,1%, Antetokounmpo 63,3%, Embiid 61,2%). Một lần nữa, Nikola Jokic lại đứng đầu.
Cầu thủ | EPM | LEBRON | RAPTOR | RPM | TRUNG BÌNH |
---|---|---|---|---|---|
Antetokounmpo | 6,1 | 4,3 | 5,5 | 6,5 | 5,6 |
Embiid | 5,9 | 4,5 | 4,2 | 4,2 | 4,7 |
Jokic | 7,3 | 5,7 | 9,0 | 5,1 | 6,8 |
Đánh giá chất lượng thời gian thi đấu là một phương pháp đo lường hữu hiệu giá trị của các cầu thủ NBA. Tuy nhiên khi đối tượng là các ứng cử viên MVP, việc phân tích đòi hỏi một bộ lọc hẹp hơn nữa. Sự khác biệt giữa Jokic, Embiid, Antetokounmpo và những cầu thủ thay thế họ trong đội bóng đều được đo lường kĩ càng bằng cách tổng hợp hai tiêu chí trên và so sánh hiệu suất của đội khi big man dự bị thay thế họ.
Cả 3 ứng cử viên MVP đều quá vượt trội so với tập thể của họ nói riêng và giải đấu nói chung. Tuy nhiên, có thể nhận thấy rằng giá trị của Nikola Jokic vượt xa hơn khá nhiều hai đối thủ còn lại. Điều này chứng minh sự chất lượng trong thời gian thi đấu của Jokic ở cả hai đầu sân, và tầm ảnh hưởng của anh đến tập thể là lớn như thế nào.
Cầu thủ | EPM | LEBRON | RAPTOR | RPM | TRUNG BÌNH |
---|---|---|---|---|---|
Antetokounmpo | 15,1 | 12,0 | 11,7 | 19,6 | 14,6 |
Embiid | 16,3 | 12,5 | 12,3 | 20,8 | 15,5 |
Jokic | 19,6 | 14,9 | 22,7 | 26,3 | 20,9 |
Có thể thấy rằng chỉ số thông thường của ba ứng cử viên MVP là rất cân bằng, tuy nhiên số liệu cao cấp đã chỉ ra rất nhiều sự khác biệt. Nikola Jokic dẫn đầu ở mọi tiêu chí đặc biệt và nhiều khả năng danh hiệu MVP sẽ một lần nữa thuộc về tay trung phong người Serbia ngay trong mùa giải này.
Nikola Jokic là cầu thủ đầu tiên trong lịch sử ghi được 2000 điểm, 1000 rebound và 500 kiến tạo trong một mùa giải
Bạn nên quan tâm