Thứ tự các môn thi được sắp xếp theo bảng chữ cái thuận tiện cho tra cứu. Mỗi môn bao gồm chi tiết thời gian và địa điểm tổ chức (nhấn để xem bản đồ hướng dẫn đường đi).
Lễ khai mạc (12/5)
Lễ bế mạc (23/5)
1. Bắn cung (15 – 19/5)
2. Bắn súng (16 – 22/5)
3. Billiard Snooker (14 – 22/5)
4. Bi sắt (13 – 19/5)
5. Bóng bàn (13 – 20/5)
6. Bóng chuyền:
Bóng chuyền trong nhà (13 – 22/5)
Bóng chuyền bãi biển (15 – 20/5)
7. Bóng rổ: 3x3 (13 – 14/5), 5x5 (16 – 22/5)
8. Bóng đá:
Bóng đá nam (6 – 22/5)
Bóng đá nữ (11 – 21/5)
Futsal nam (10 – 20/5), Futsal nữ (10 – 20/5)
9. Bóng ném:
Bóng ném trong nhà (15 – 21/5)
Bóng ném bãi biển (6 – 11/5)
10. Bowling (16 – 19/5)
11. Boxing (15 – 22/5)
12. Cầu lông (13 – 21/5)
13. Cầu mây (13 – 21/5)
14. Cờ:
Cờ tướng (14 – 20/5)
Cờ vua (10 – 21/5)
15. Cử tạ (19 – 22/5)
16. Đấu kiếm (13 – 18/5)
17. Điền kinh (14 – 19/5)
18. Đua thuyền Canoeing/Kayak (17 – 21/5)
19. Đua thuyền Rowing (9 – 14/5)
20. Golf (13 – 18/5)
21. Hai môn và ba môn phối hợp (14 – 15/5)
22. Judo (18 – 22/5)
23. Jujitsu (14 – 15/5)
24. Karate (18 – 20/5)
25. Kickboxing (6 – 13/5)
26. Khiêu vũ thể thao (15 – 16/5)
27. Kurash (10 – 13/5)
28. Lặn (21 – 22/5)
29. Muay (17 – 22/5)
30. Pencak Silat (10 – 16/5)
31. Quần vợt (13 – 22/5)
32. Taekwondo (16 – 19/5)
33. Thể dục: Dụng cụ (13 – 16/5), Nghệ thuật (18 – 19/5), Aerobic (21 – 22/5)
34. Thể hình (13 – 15/5)
35. Thể thao dưới nước: Bơi lội (14 – 19/5), Nhảy cầu (8 – 11/5)
36. Thể thao điện tử E-Sport (13 – 22/5)
37. Vật (17 – 19/5)
38. Vovinam (18 – 22/5)
39. Wushu (13 – 15/5)
40. Xe đạp: Địa hình (14 – 17/5), Đường trường (19 – 22/5)